賞牌 [Thưởng Bài]
しょうはい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

huy chương

Hán tự

Thưởng giải thưởng
Bài nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược