賞杯 [Thưởng Bôi]
賞盃 [Thưởng Bôi]
しょうはい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

cúp; cúp thưởng

Hán tự

Thưởng giải thưởng
Bôi đơn vị đếm ly; ly rượu; ly; chúc mừng
Bôi ly; cốc