資源 [Tư Nguyên]
しげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tài nguyên

JP: うみ各種かくしゅ資源しげんあたえてくれる。

VI: Biển cung cấp nhiều loại tài nguyên khác nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アメリカは天然てんねん資源しげんでは世界一せかいいちだ。
Mỹ là quốc gia hàng đầu thế giới về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
中国ちゅうごく天然てんねん資源しげん豊富ほうふだ。
Trung Quốc có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
オーストラリアは天然てんねん資源しげんゆたかである。
Úc giàu tài nguyên thiên nhiên.
カナダは森林しんりん資源しげん豊富ほうふである。
Canada sở hữu tài nguyên rừng giàu có.
日本にほん天然てんねん資源しげんとぼしい。
Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên.
日本にほん天然てんねん資源しげんとぼしい。
Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên.
日本にほん天然てんねん資源しげん豊富ほうふではない。
Nhật không giàu tài nguyên thiên nhiên.
みずはとても大切たいせつ天然てんねん資源しげんだ。
Nước là một nguồn tài nguyên thiên nhiên vô cùng quan trọng.
そのくに天然てんねん資源しげんがある。
Quốc gia đó có tài nguyên thiên nhiên.
中国ちゅうごく天然てんねん資源しげんんでいる。
Trung Quốc giàu tài nguyên thiên nhiên.

Hán tự

tài sản; vốn
Nguyên nguồn; gốc

Từ liên quan đến 資源