資本家
[Tư Bản Gia]
しほんか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
nhà tư bản
JP: 外国資本家は現地の政情不安が理由で手を引きました。
VI: Nhà đầu tư nước ngoài đã rút lui do tình hình chính trị bất ổn tại địa phương.