Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賀詞
[Hạ Từ]
がし
🔊
Danh từ chung
lời chúc mừng; lời chào
Hán tự
賀
Hạ
chúc mừng; niềm vui
詞
Từ
từ ngữ; thơ