貿易業 [Mậu Dịch Nghiệp]

ぼうえきぎょう

Danh từ chung

kinh doanh thương mại

JP: ちち貿易ぼうえきぎょう従事じゅうじしている。

VI: Cha tôi làm việc trong ngành thương mại.