貸出用 [Thải Xuất Dụng]
かしだしよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

dùng để cho mượn

Hán tự

Thải cho vay
Xuất ra ngoài
Dụng sử dụng; công việc