1. Thông tin cơ bản
- Từ: 貸出用
- Cách đọc: かしだしよう
- Loại từ: Danh từ ghép dùng làm định ngữ (〜用: dùng cho ~)
- Lĩnh vực: Thư viện, cơ sở vật chất, dịch vụ cho mượn/cho thuê
- Ghi chú: Thường đứng trước danh từ: 貸出用ノートPC, 貸出用の傘, 貸出用機器
2. Ý nghĩa chính
- Dùng để cho mượn, dành cho mục đích cho mượn/cho thuê. Chỉ định công dụng hoặc thuộc tính của vật/danh mục.
- Mang sắc thái quản lý tài sản: phân loại giữa đồ cho mượn và đồ nội bộ/triển lãm/bán.
3. Phân biệt
- 貸出用 vs 貸出中: 貸出用 là “dùng để cho mượn” (thuộc tính). 貸出中 là “đang được mượn” (trạng thái).
- 貸出用 vs 貸与用: Gần nghĩa. 貸与用 thiên về ngôn ngữ hành chính/công sở; 貸出用 dùng rộng rãi hơn.
- 貸出用 vs 販売用/展示用/私物: Phân biệt mục đích: bán / trưng bày / đồ cá nhân không cho mượn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt trước danh từ: 貸出用ノートパソコン/貸出用の傘/貸出用Wi‑Fiルーター.
- Trong quản lý: 貸出用在庫/貸出用備品/貸出用ラベル.
- Ngữ cảnh: thư viện, trường học, không gian làm việc chung, công ty, khách sạn.
- Văn phong: trung tính – hành chính; dễ thấy trên nhãn, danh mục, bảng hướng dẫn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貸与用 |
Đồng nghĩa gần |
Dùng để cấp phát/cho mượn |
Trang trọng, hành chính |
| レンタル用 |
Đồng nghĩa gần |
Dùng để cho thuê |
Thân mật, ngành dịch vụ |
| 貸出中 |
Liên quan |
Đang được mượn |
Chỉ trạng thái, không phải thuộc tính |
| 販売用 |
Đối nghĩa |
Dùng để bán |
Phân loại mục đích khác |
| 展示用 |
Đối nghĩa (khác mục đích) |
Dùng để trưng bày |
Không cho mượn |
| 私物 |
Đối nghĩa (không cho mượn) |
Đồ cá nhân |
Không thuộc danh mục mượn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 貸: cho mượn, cho vay.
- 出: đưa ra, xuất (trong bối cảnh “xuất mượn”).
- 用: dùng cho, công dụng.
- Cấu trúc: [貸出] (cho mượn) + [用] (dùng cho) → “dùng cho việc cho mượn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường thư viện/ văn phòng Nhật, việc dán nhãn 貸出用 giúp tách bạch quy trình: đồ nào người dùng được mượn, đồ nào chỉ để dùng nội bộ. Nhìn nhãn này, bạn có thể chủ động hỏi quy trình mượn, kỳ hạn, và mức phạt khi trả trễ.
8. Câu ví dụ
- 図書館の貸出用ノートパソコンを予約した。
Tôi đã đặt trước laptop dùng để cho mượn của thư viện.
- 入口に貸出用の傘が用意されています。
Ở lối vào có chuẩn bị ô dành để cho mượn.
- 会議用に貸出用プロジェクターを借りたい。
Tôi muốn mượn máy chiếu dùng cho mục đích cho mượn cho cuộc họp.
- これは展示品で、貸出用ではありません。
Cái này là đồ trưng bày, không phải đồ cho mượn.
- 貸出用在庫が不足しています。
Tồn kho dành cho mượn đang thiếu.
- フロントで貸出用Wi‑Fiルーターを受け取れます。
Có thể nhận router Wi‑Fi cho mượn ở quầy lễ tân.
- 貸出用備品は返却期限を守ってください。
Vui lòng tuân thủ hạn trả đối với trang thiết bị cho mượn.
- 旅行者向けに貸出用自転車を用意している。
Chúng tôi chuẩn bị xe đạp dùng để cho mượn cho du khách.
- このカメラは貸出用として登録済みです。
Chiếc máy ảnh này đã được đăng ký là đồ cho mượn.
- 雨の日は貸出用の傘がすぐになくなる。
Vào ngày mưa, ô cho mượn hết rất nhanh.