貸し渋り
[Thải Sáp]
かししぶり
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
khó cho vay; thắt chặt tín dụng
JP: 最近、銀行の貸し渋りで倒産する会社が増えている。
VI: Gần đây, số công ty phá sản do ngân hàng siết tín dụng đang tăng lên.