貸し切り
[Thải Thiết]
貸切り [Thải Thiết]
貸切 [Thải Thiết]
貸切り [Thải Thiết]
貸切 [Thải Thiết]
かしきり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đặt trước (để sử dụng riêng); đặt chỗ (toàn bộ); thuê bao; đặt chỗ trước
JP: 貸し切りバスを一台都合して欲しいんですが。
VI: Tôi muốn thuê một chiếc xe buýt riêng.