貸し倒れ [Thải Đảo]

貸倒れ [Thải Đảo]

貸倒 [Thải Đảo]

かしだおれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

nợ xấu; nợ không thu hồi được