Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貯蔵タンク
[Trữ Tàng]
ちょぞうタンク
🔊
Danh từ chung
bồn chứa
Hán tự
貯
Trữ
tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
蔵
Tàng
kho; giấu; sở hữu; có
Từ liên quan đến 貯蔵タンク
タンク
bể chứa