貯蓄銀行 [Trữ Súc Ngân Hành]
ちょちくぎんこう

Danh từ chung

ngân hàng tiết kiệm

Hán tự

Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Súc tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ
Ngân bạc
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 貯蓄銀行