貯水槽 [Trữ Thủy Tào]
ちょすいそう

Danh từ chung

bể chứa nước

Hán tự

Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Thủy nước
Tào bồn; thùng; bể