貯水 [Trữ Thủy]
ちょすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trữ nước

Hán tự

Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Thủy nước