貧農 [Bần Nông]
ひんのう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

nông dân nghèo; nông dân túng thiếu

Hán tự

Bần nghèo; nghèo khó
Nông nông nghiệp; nông dân