財界
[Tài Giới]
ざいかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
giới tài chính; giới kinh doanh
JP: 財界では、法案提出断念に反発を強めているそうだ。
VI: Trong giới tài chính, người ta đang ngày càng phản đối mạnh mẽ việc từ bỏ đệ trình dự luật.