財政均衡計画 [Tài Chánh Quân Hoành Kế Hoạch]
ざいせいきんこうけいかく

Danh từ chung

kế hoạch cân đối ngân sách

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Chánh chính trị; chính phủ
Quân bằng phẳng; trung bình
Hoành cân bằng; thước đo; cân
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Hoạch nét vẽ; bức tranh