財務官 [Tài Vụ Quan]
ざいむかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

quan chức tài chính

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Vụ nhiệm vụ
Quan quan chức; chính phủ