負けじ魂 [Phụ Hồn]
まけじだましい

Danh từ chung

tinh thần không chịu thua; tinh thần bất khuất

Hán tự

Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Hồn linh hồn; tinh thần