Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
豪雨禍
[Hào Vũ Họa]
ごううか
🔊
Danh từ chung
thiệt hại do lũ lụt
Hán tự
豪
Hào
áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
雨
Vũ
mưa
禍
Họa
tai họa; bất hạnh; ác; nguyền rủa