豪放磊落 [Hào Phóng Lỗi Lạc]
ごうほうらいらく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rộng lượng

Hán tự

Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Lỗi nhiều đá
Lạc rơi; rớt; làng; thôn