象嵌 [Tượng Khảm]

象眼 [Tượng Nhãn]

ぞうがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khảm