豊麗 [Phong Lệ]
ほうれい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đẹp đẽ

Hán tự

Phong phong phú; xuất sắc; giàu có
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy