豆腐に鎹 [豆 Hủ Tống]
豆腐にかすがい [豆 Hủ]
とうふにかすがい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

không có tác dụng; phí công

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムさんにいくら忠告ちゅうこくしてみたところで豆腐とうふだ。
Dù có khuyên Tom bao nhiêu đi nữa thì cũng như đóng đinh vào đậu hũ.

Hán tự

đậu; đậu Hà Lan; người lùn
Hủ thối rữa; mục nát; chua
Tống kẹp; (kokuji)