讒訴 [Sàm Tố]
ざんそ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vu cáo; vu khống
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vu cáo; vu khống