Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
讒臣
[Sàm Thần]
ざんしん
🔊
Danh từ chung
kẻ vu khống
Hán tự
讒
Sàm
phỉ báng
臣
Thần
bề tôi; thần dân