讒奏 [Sàm Tấu]
ざんそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

vu khống (ai đó) khi báo cáo với Hoàng đế

Hán tự

Sàm phỉ báng
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành