1. Thông tin cơ bản
- Từ: 護憲
- Cách đọc: ごけん
- Loại từ: Danh từ (chính trị – pháp luật). Thường xuất hiện trong truyền thông, diễn ngôn chính trị, luật hiến pháp. Không dùng phổ biến như động từ する, mà kết hợp với các động từ như 訴える, 掲げる, 貫く.
- Ví dụ cụm cố định: 護憲運動, 護憲派, 護憲勢力, 護憲論, 護憲の立場
2. Ý nghĩa chính
護憲 có nghĩa là “bảo vệ hiến pháp”, tức lập trường, phong trào hoặc chủ trương giữ nguyên hiện trạng của Hiến pháp (đặc biệt trong bối cảnh Nhật Bản thường ám chỉ việc bảo vệ Điều 9). Từ này hàm ý phản đối sửa đổi hiến pháp theo hướng được đề xuất (đối lập với 改憲).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 改憲: “sửa đổi hiến pháp” – là đối nghĩa trực tiếp với 護憲. Tranh luận 護憲 vs 改憲 rất phổ biến trong chính trị Nhật.
- 憲法擁護: gần nghĩa “bảo vệ hiến pháp”, sắc thái trang trọng, mang tính nguyên tắc pháp trị; 護憲 dùng nhiều trong khẩu hiệu chính trị và báo chí.
- 護憲派 vs 改憲派: phân tuyến lực lượng chính trị, nhóm dư luận theo lập trường về hiến pháp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 護憲を訴える, 護憲を掲げる, 護憲を貫く, 護憲の立場を明確にする.
- Danh từ ghép: 護憲運動 (phong trào), 護憲勢力 (lực lượng), 護憲論 (luận thuyết), 護憲色 (sắc thái ủng hộ bảo hiến).
- Ngữ cảnh: bài phát biểu chính trị, tin tức bầu cử, bình luận học thuật về luật Hiến pháp, lịch sử chính trị sau chiến tranh.
- Phong cách: trang trọng – trung tính; có thể mang sắc thái lập trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 改憲 |
Đối nghĩa |
Sửa đổi hiến pháp |
Đối lập trực diện trong tranh luận chính trị. |
| 憲法擁護 |
Đồng nghĩa gần |
Bảo vệ hiến pháp |
Sắc thái học thuật, pháp lý; ít tính khẩu hiệu hơn 護憲. |
| 護憲派 |
Liên quan |
Phe ủng hộ bảo hiến |
Chỉ nhóm/người theo lập trường 護憲. |
| 平和主義 |
Liên quan |
Chủ nghĩa hòa bình |
Thường đi kèm bối cảnh Điều 9 Hiến pháp Nhật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 護: bảo vệ, che chở (護る/守る).
- 憲: hiến pháp, pháp điển nhà nước (憲法).
- Cấu tạo: 護 (bảo vệ) + 憲 (hiến) → “bảo vệ hiến pháp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe đến 護憲 trong bối cảnh Nhật Bản, người bản ngữ dễ liên tưởng ngay đến tranh luận về Điều 9 và vai trò của Lực lượng Tự vệ. Trong truyền thông, từ này thường xuất hiện cùng các động từ mang tính vận động quần chúng như 訴える, 掲げる, 連携する. Với người học, nắm được cặp phạm trù 護憲–改憲 sẽ giúp đọc báo chính trị, theo dõi bầu cử và hiểu lập trường các đảng phái.
8. Câu ví dụ
- 市民団体は護憲を訴えてデモを行った。
Nhóm công dân đã tổ chức biểu tình kêu gọi bảo vệ hiến pháp.
- 彼は選挙で護憲の立場を明確にした。
Anh ấy đã làm rõ lập trường bảo vệ hiến pháp trong cuộc bầu cử.
- 護憲派と改憲派の議論は平行線のままだ。
Tranh luận giữa phe bảo vệ hiến pháp và phe sửa hiến vẫn giậm chân tại chỗ.
- 党は公約に護憲を掲げ、有権者に支持を訴えた。
Đảng nêu bảo vệ hiến pháp trong cam kết tranh cử và kêu gọi cử tri ủng hộ.
- 教授は講義で護憲論の歴史的背景を解説した。
Giáo sư giải thích bối cảnh lịch sử của học thuyết bảo vệ hiến pháp trong bài giảng.
- 護憲運動は戦後政治を語るうえで欠かせない。
Phong trào bảo vệ hiến pháp là không thể thiếu khi bàn về chính trị hậu chiến.
- 市長は護憲的な姿勢を一貫して貫いている。
Thị trưởng nhất quán giữ thái độ mang tính bảo vệ hiến pháp.
- 若者の間でも護憲への関心が高まっている。
Sự quan tâm đến bảo vệ hiến pháp cũng đang tăng lên trong giới trẻ.
- 記者会見で彼は護憲か改憲かの二者択一を避けた。
Trong họp báo, ông tránh lựa chọn giữa bảo vệ hiến pháp hay sửa hiến.
- 連立与党内で護憲勢力が影響力を増している。
Trong liên minh cầm quyền, lực lượng bảo vệ hiến pháp đang gia tăng ảnh hưởng.