譲り
[Nhượng]
ゆずり
Danh từ dùng như tiền tốDanh từ dùng như hậu tố
thừa kế; vật được cho hoặc nhận
JP: 頑固なのは父譲りだ。
VI: Tính cứng đầu là do thừa hưởng từ bố.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の性格は母親譲りだ。
Tính cách của cô ấy thừa hưởng từ mẹ cô ấy.
強情っ張りなのは父親譲りよ。
Tính bướng bỉnh là do thừa hưởng từ cha tôi.
スポーツが好きなのは、父親譲りなんだ。
Tôi thích thể thao, thừa hưởng từ bố.
彼女は母譲りの気性をしている。
Cô ấy có tính cách giống mẹ.