議院 [Nghị Viện]

ぎいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

quốc hội; nghị viện

Danh từ chung

hạ viện (của quốc hội, v.v.); phòng họp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 議院
  • Cách đọc: ぎいん
  • Từ loại: danh từ
  • Hán Việt: nghị viện (viện nghị)
  • Ví dụ tên gọi: 衆議院 (Hạ viện), 参議院 (Thượng viện)
  • Thuật ngữ thể chế: 二院制 (chế độ lưỡng viện), 議院内閣制 (chế độ nội các nghị viện)

2. Ý nghĩa chính

議院 là “viện nghị; hạ/thượng viện” – chỉ cơ quan cấu thành của nghị viện (mỗi viện là một “chamber/house”). Ở Nhật: 衆議院参議院.

3. Phân biệt

  • 議院: bản thân “viện” (một trong hai viện trong cơ quan lập pháp).
  • 議会: “nghị hội” nói chung (hội đồng/đại hội biểu quyết; cấp quốc gia hay địa phương).
  • 国会: Quốc hội Nhật Bản (tên riêng, cấp quốc gia).
  • 議員(ぎいん): “nghị sĩ” – thành viên của nghị viện/hội đồng; chú ý khác chữ .

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong bối cảnh chính trị – luật học: 議院制度, 議院の権限, 議院運営委員会.
  • Thường đi kèm tên viện: 衆議院参議院.
  • Phong cách trang trọng, văn bản pháp lý, báo chí chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
衆議院 Thuộc loại Hạ viện Một viện trong Quốc hội Nhật.
参議院 Thuộc loại Thượng viện Một viện trong Quốc hội Nhật.
議会 Liên quan Nghị hội Khái niệm chung về hội đồng/viện họp.
国会 Liên quan Quốc hội Tên cơ quan lập pháp tối cao ở Nhật.
議員 Liên quan Nghị sĩ Thành viên của 議院/議会.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ギ): bàn bạc, nghị luận; gặp trong 議論, 会議.
  • (イン): viện, cơ sở/thiết chế; gặp trong 病院, 学院.
  • Kết hợp: 議(nghị luận)+院(thiết chế) → cơ quan nghị viện (mỗi “viện” trong hệ thống).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học chính trị Nhật, dễ nhầm 議院 (viện) và 議員 (nghị sĩ). Mẹo: là “viện” – tòa nhà/tổ chức; là “nhân viên/thành viên”. Cụm 議院内閣制 mô tả chế độ trong đó nội các chịu trách nhiệm trước nghị viện, một khái niệm then chốt để hiểu vận hành chính trị Nhật Bản.

8. Câu ví dụ

  • 日本の国会は二つの議院から成り立っている。
    Quốc hội Nhật Bản được cấu thành từ hai viện.
  • 議院内閣制では、内閣は議院の信任を基盤とする。
    Trong chế độ nội các nghị viện, nội các dựa trên sự tín nhiệm của viện.
  • 憲法は各議院の権限と手続を定めている。
    Hiến pháp quy định thẩm quyền và thủ tục của mỗi viện.
  • 議院と参議院では任期や役割が異なる。
    Giữa Hạ viện và Thượng viện có sự khác nhau về nhiệm kỳ và vai trò.
  • 議院運営委員会で本会議の日程が協議された。
    Lịch họp toàn thể được bàn tại Ủy ban điều hành viện.
  • 解散できるのは衆議院のみである。
    Chỉ có Hạ viện là có thể bị giải tán.
  • 議院は独自の規則を制定できる。
    Mỗi viện có thể ban hành quy tắc riêng.
  • 議院の議決が一致しない場合の調整手続がある。
    Có thủ tục điều chỉnh khi nghị quyết của hai viện không thống nhất.
  • 報道は議院での審議の様子を詳しく伝えた。
    Báo chí đưa tin chi tiết về quá trình thảo luận tại viện.
  • 近代国家では単院制と二院制のどちらの議院構成を採るかが論点となる。
    Ở các quốc gia hiện đại, việc áp dụng mô hình đơn viện hay lưỡng viện là một vấn đề tranh luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 議院 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?