議事録 [Nghị Sự Lục]
ぎじろく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

biên bản phiên họp; biên bản cuộc họp

JP: この議事ぎじろくかんして、訂正ていせい追加ついかがありましたらおねがいします。

VI: Về biên bản này, nếu có sửa đổi hay bổ sung xin vui lòng thông báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

議事ぎじろくっていますか?
Bạn có đang ghi biên bản không?
前回ぜんかい議事ぎじろく承認しょうにんされました。
Biên bản cuộc họp trước đã được chấp thuận.

Hán tự

Nghị thảo luận
Sự sự việc; lý do
Lục ghi chép