議事録 [Nghị Sự Lục]

ぎじろく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

biên bản phiên họp; biên bản cuộc họp

JP: この議事ぎじろくかんして、訂正ていせい追加ついかがありましたらおねがいします。

VI: Về biên bản này, nếu có sửa đổi hay bổ sung xin vui lòng thông báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

議事ぎじろくっていますか?
Bạn có đang ghi biên bản không?
前回ぜんかい議事ぎじろく承認しょうにんされました。
Biên bản cuộc họp trước đã được chấp thuận.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 議事録
  • Cách đọc: ぎじろく
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, Hành chính, Giáo dục
  • Nghĩa khái quát: Biên bản cuộc họp; hồ sơ ghi chép diễn biến và quyết định
  • Ghi chú: Thường đi với 作成する・共有する・承認する・回覧する・保管する

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Tài liệu chính thức ghi lại nội dung trao đổi, quyết định, người tham dự và nhiệm vụ sau cuộc họp.
  • 2) Bằng chứng/tài liệu tham chiếu để theo dõi tiến độ, trách nhiệm, và kiểm tra tuân thủ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 議事録 vs 議事要旨(ぎじようし): 議事要旨 là “tóm lược”, ngắn gọn hơn; 議事録 là bản đầy đủ, chi tiết.
  • 議事録 vs 議事メモ: 議事メモ là ghi chú tạm thời/cá nhân; 議事録 là tài liệu chính thức để lưu hành.
  • 議事録 vs 議事次第(しだい): 議事次第 = chương trình/nghị trình (trước họp), còn 議事録 = biên bản (sau họp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 議事録を作成する回覧する承認する共有する保管する/修正を依頼する.
  • Mục lục thường có: 開催日時、出席者、議題、討議内容、決定事項、宿題(課題)・担当・期限.
  • Ngữ cảnh: Công ty, hội đồng, ủy ban, trường học; bắt buộc trong các tổ chức cần tuân thủ (コンプライアンス).
  • Hình thức: Văn phong khách quan, tránh ý kiến cá nhân; thời quá khứ hoặc hiện tại mô tả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
会議録(かいぎろく) Đồng nghĩa Biên bản họp Từ thay thế mang tính khái quát.
議事要旨 Liên quan Tóm lược nghị sự Bản rút gọn, trọng điểm.
議事メモ Liên quan Ghi chú họp Phi chính thức/cá nhân.
議事次第 Phân biệt Nghị trình Tài liệu trước khi họp.
配布資料 Liên quan Tài liệu phát Tài liệu kèm theo trong cuộc họp.
議決書 Liên quan Nghị quyết Tài liệu quyết nghị chính thức.
口頭報告 Đối lập chức năng Báo cáo miệng Không có giá trị lưu trữ bằng văn bản như 議事録.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 議: nghị, bàn bạc; liên quan 討議, 議論.
  • 事: sự việc, nội dung.
  • 録: ghi chép, ghi lại; liên quan 記録, 録音.
  • Cấu tạo: 議(bàn bạc)+ 事(sự việc)+ 録(ghi lại)→ tài liệu ghi lại nội dung cuộc họp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một bản 議事録 tốt nên trung lập, có mục “決定事項・ToDo・担当・期限”. Mẹo: Ghi theo cấu trúc “結論→根拠→補足” giúp người đọc nắm nhanh. Khi gửi duyệt, dùng biểu thức 定型 như「ご確認のほどよろしくお願いいたします」。

8. Câu ví dụ

  • 会議終了後、担当者が議事録を作成した。
    Sau khi họp kết thúc, người phụ trách đã soạn biên bản.
  • 議事録は明日中に全員へ回覧します。
    Biên bản sẽ được luân chuyển đến tất cả mọi người trong ngày mai.
  • 決定事項だけを抜き出した議事録要約を共有する。
    Chia sẻ bản tóm tắt biên bản chỉ gồm các mục quyết định.
  • 誤記があれば議事録の修正を依頼してください。
    Nếu có sai sót, vui lòng yêu cầu chỉnh sửa biên bản.
  • 監査対応のため議事録を適切に保管する。
    Lưu trữ biên bản đúng cách để phục vụ kiểm toán.
  • 出席者の確認は議事録の冒頭に記載した。
    Danh sách người tham dự được ghi ở phần đầu biên bản.
  • 本日の議事録は来週の承認会で決裁される。
    Biên bản hôm nay sẽ được phê duyệt ở cuộc họp tuần sau.
  • 議題ごとに議事録を区切ると読みやすい。
    Chia biên bản theo từng đề mục sẽ dễ đọc hơn.
  • 録音データをもとに議事録を起こした。
    Dựa vào dữ liệu ghi âm để dựng biên bản.
  • クライアントにも議事録を共有して認識を合わせる。
    Chia sẻ biên bản cho khách hàng để thống nhất nhận thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 議事録 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?