警鐘 [Cảnh Chung]

けいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chuông báo động; chuông báo cháy

Danh từ chung

cảnh báo; lời cảnh tỉnh

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警鐘(けいしょう)
  • Loại từ: danh từ
  • Đặc điểm: thường dùng trong cụm cố định 警鐘を鳴らす(gióng hồi chuông cảnh báo)
  • Nghĩa khái quát: chuông cảnh báo; lời cảnh tỉnh (nghĩa bóng)

2. Ý nghĩa chính

  • (1) Chuông báo động theo nghĩa đen.
  • (2) Nghĩa bóng: dấu hiệu/ lời cảnh tỉnh về nguy cơ, rủi ro. Thường dùng trong học thuật, báo chí, báo cáo: 「〜に警鐘を鳴らす」.

3. Phân biệt

  • 警鐘 vs 警告: 警告 là lời cảnh cáo trực tiếp; 警鐘 thường là “hồi chuông” ẩn dụ, sắc thái văn phong.
  • 警鐘 vs 注意喚起: 注意喚起 là kêu gọi chú ý mang tính khuyến cáo; 警鐘 mạnh hơn, gợi rủi ro đang cận kề.
  • 警鐘 vs シグナル/兆候: シグナル/兆候 là “tín hiệu/triệu chứng”; 警鐘 nhấn thông điệp cảnh tỉnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 〜に警鐘を鳴らす, 警鐘が鳴る, 〜という警鐘, 警鐘として受け止める.
  • Chủ ngữ thường là chuyên gia, báo cáo, sự cố: 「専門家が/報告書が/事故が警鐘を鳴らす」.
  • Ngữ cảnh: bài viết học thuật, bình luận xã hội, tin thời sự; văn phong trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
警告gần nghĩacảnh cáoTrực tiếp, chính thức.
注意喚起tương cậnkêu gọi chú ýMềm hơn 警鐘.
危険信号liên quantín hiệu nguy hiểmTả trạng thái, tín hiệu.
警報liên quanbáo độngNghĩa đen/kỹ thuật.
兆候liên quantriệu chứng, dấu hiệuTrung tính, mô tả.
安心感đối hướngcảm giác yên tâmTrái sắc thái.
楽観論đối hướnglạc quan luậnĐối lập dụng ý với 警鐘.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けい): cảnh báo, răn.
  • (しょう/かね): chuông lớn.
  • 警+鐘 → “chuông cảnh báo”, từ đó phát triển nghĩa bóng “lời cảnh tỉnh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm 警鐘を鳴らす hiệu quả trong văn nghị luận vì vừa hình ảnh vừa trang trọng. Tuy vậy, nếu lạm dụng sẽ làm mất sức nặng; hãy dựa vào dữ kiện cụ thể rồi kết luận bằng “これは〜に対する警鐘だ” để giữ tính thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • 研究者は地球温暖化の加速に警鐘を鳴らした。
    Các nhà nghiên cứu đã gióng hồi chuông cảnh báo về tốc độ nóng lên toàn cầu.
  • 経済学者はバブル再来の可能性に警鐘を鳴らしている。
    Các nhà kinh tế đang cảnh tỉnh về khả năng bong bóng trở lại.
  • 相次ぐ不祥事は組織文化への警鐘だ。
    Những bê bối liên tiếp là lời cảnh tỉnh đối với văn hóa tổ chức.
  • この事故は安全管理の甘さに対する警鐘となった。
    Vụ tai nạn này trở thành hồi chuông cảnh báo về sự lỏng lẻo trong quản lý an toàn.
  • 医師は過度なダイエットに警鐘を鳴らす。
    Bác sĩ lên tiếng cảnh tỉnh về việc ăn kiêng quá mức.
  • データ流出は情報管理の脆弱さに警鐘を鳴らした。
    Sự cố rò rỉ dữ liệu đã gióng hồi chuông về sự mong manh của quản trị thông tin.
  • 若者の投票率低下に警鐘が鳴っている。
    Hồi chuông cảnh báo đang vang lên về tỷ lệ bỏ phiếu của giới trẻ giảm sút.
  • 報告書は人手不足の深刻さに警鐘を鳴らした。
    Báo cáo đã cảnh tỉnh về mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu nhân lực.
  • 彼の発言は社会の無関心に警鐘を鳴らすものだ。
    Phát ngôn của anh ấy là lời cảnh tỉnh đối với sự thờ ơ của xã hội.
  • その映画は戦争の悲惨さに警鐘を打ち鳴らした。
    Bộ phim đó đánh lên hồi chuông cảnh tỉnh về sự bi thảm của chiến tranh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警鐘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?