警鐘 [Cảnh Chung]
けいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chuông báo động; chuông báo cháy

Danh từ chung

cảnh báo; lời cảnh tỉnh

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Chung chuông