Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
謬想
[Mậu Tưởng]
びゅうそう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
hiểu lầm; ý tưởng sai
Hán tự
謬
Mậu
sai lầm
想
Tưởng
ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ