Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
講筵
[Giảng Diên]
こうえん
🔊
Danh từ chung
phòng giảng; bài giảng
Hán tự
講
Giảng
bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
筵
Diên
chiếu rơm