諸手を挙げて [Chư Thủ Cử]
諸手をあげて [Chư Thủ]
もろてをあげて

Cụm từ, thành ngữ

toàn tâm toàn ý (tán thành, đồng ý, v.v.); vô điều kiện; hoàn toàn

Hán tự

Chư nhiều; cùng nhau
Thủ tay
Cử nâng lên

Từ liên quan đến 諸手を挙げて