諷誦 [Phúng Tụng]
ふうじゅ
ふうしょう
ふじゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngâm thơ

Hán tự

Phúng gợi ý; châm biếm
Tụng đọc thuộc lòng