諷経 [Phúng Kinh]
ふぎん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

tụng kinh

Hán tự

Phúng gợi ý; châm biếm
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc