諮問委員会 [Tư Vấn Ủy Viên Hội]
しもんいいんかい

Danh từ chung

ủy ban tư vấn

Hán tự

tham khảo
Vấn câu hỏi; hỏi
Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Viên nhân viên; thành viên
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia