諭吉
[Dụ Cát]
ゆきち
ユキチ
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
📝 từ hình ảnh của Yukichi Fukuzawa trên mặt trước
tờ 10.000 yên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
福沢諭吉は日本に西洋思想を広めた。
Fukuzawa Yukichi đã truyền bá tư tưởng phương Tây đến Nhật Bản.