1. Thông tin cơ bản
- Từ: 論者
- Cách đọc: ろんしゃ
- Loại từ: Danh từ (người); hậu tố chỉ người nêu luận điểm
- Phong cách: Sách vở, báo chí học thuật, bình luận xã hội/chính sách
- Ví dụ đi kèm: 賛成論者・反対論者・市場自由化論者・環境保護論者
2. Ý nghĩa chính
論者 nghĩa là “người nêu, ủng hộ hay phát biểu một luận điểm/quan điểm” – tương đương “nhà luận thuyết, người chủ trương, phe chủ trương”. Thường gắn sau chủ đề để chỉ phe/nhóm quan điểm.
3. Phân biệt
- 筆者: tác giả bài viết; không nhất thiết là “phe luận thuyết”.
- 学者・研究者: nhà khoa học/nhà nghiên cứu; 論者 nhấn mạnh vai trò người lập luận trong tranh luận.
- 提唱者・支持者: người đề xướng/ủng hộ; gần nghĩa, nhưng 論者 có sắc thái “người tham gia luận chiến”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: A論者・B論者/〜論者によれば/〜論者は〜と主張する
- Ngữ cảnh: bài bình luận, tranh luận học thuật/xã hội, truyền thông.
- Lưu ý: Tính trung tính; thêm 賛成/反対 để chỉ lập trường rõ hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 提唱者 | Gần nghĩa | Người đề xướng | Nhấn mạnh khởi xướng |
| 支持者 | Gần nghĩa | Người ủng hộ | Không nhất thiết tranh luận |
| 擁護者 | Gần nghĩa | Người bênh vực | Bảo vệ một quan điểm |
| 批評家 | Liên quan/đối lập | Nhà phê bình | Đưa phản biện, phê bình |
| 反対派 | Đối lập | Phe phản đối | Đối cực với 賛成論者 |
| 筆者 | Phân biệt | Tác giả | Vai trò tác giả, không hàm ý lập trường |
| 学者・研究者 | Phân biệt | Học giả/Nhà nghiên cứu | Nghề nghiệp; 論者 là người phát biểu luận điểm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 論: “luận, bàn luận” (オン: ロン)
- 者: “giả, người” (オン: シャ; クン: もの)
- Ý hợp: “người của luận thuyết” → người nêu/biện hộ quan điểm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo chí, ghép chủ đề + 論者 rất cô đọng: 「原発推進論者」「反消費税論者」. Khi viết học thuật, dùng “〜論者は…” giúp trừu tượng hóa người phát biểu để tập trung vào nội dung lý luận.
8. Câu ví dụ
- 自由市場を支持する論者が増えている。
Số người chủ trương thị trường tự do đang tăng.
- 彼は環境保護の論者として知られる。
Anh ấy được biết đến là một người chủ trương bảo vệ môi trường.
- この本の著者は反核論者だ。
Tác giả của cuốn sách này là người phản đối hạt nhân.
- 両論者の主張を公平に紹介する。
Giới thiệu công bằng lập luận của cả hai bên.
- 移民受け入れに賛成する論者もいれば、反対論者もいる。
Có người ủng hộ tiếp nhận nhập cư, cũng có người phản đối.
- 伝統重視の論者は改革に慎重だ。
Những người coi trọng truyền thống thận trọng với cải cách.
- 彼女はフェミニズム論者として発言した。
Cô ấy phát biểu với tư cách là một nhà nữ quyền luận.
- 成長至上主義の論者に対して疑問を投げかける。
Nêu nghi vấn đối với những người theo chủ trương tăng trưởng tối thượng.
- 各論者が議論の前提を明確にすべきだ。
Mỗi bên luận thuyết cần làm rõ tiền đề tranh luận.
- IT化推進論者の提案が採用された。
Đề xuất của người chủ trương thúc đẩy số hóa đã được chấp thuận.