論理プログラミング [Luận Lý]
ろんりプログラミング

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

lập trình logic

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật

Từ liên quan đến 論理プログラミング