論客 [Luận Khách]
ろんきゃく
ろんかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

người tranh luận

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Khách khách