請負業
[Thỉnh Phụ Nghiệp]
うけおいぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
ngành kinh doanh hợp đồng