請謁 [Thỉnh Yết]
せいえつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cầu xin; yêu cầu gặp mặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cầu xin; yêu cầu gặp mặt