1. Thông tin cơ bản
- Từ: 請託
- Cách đọc: せいたく
- Loại từ: Danh từ (hành chính – pháp luật, xã hội)
- Cấu trúc đi kèm: 請託を受ける/応じる、違法な請託、不正な請託、便宜を図る、口利き
- Sắc thái: Trang trọng; thường mang sắc thái tiêu cực (hàm ý “nhờ vả” kèm lợi ích không chính đáng)
2. Ý nghĩa chính
Hành vi “thỉnh cầu/nhờ vả” để ai đó can thiệp lo liệu việc (nhất là công việc công) theo hướng có lợi, thường gắn với tính không minh bạch, dùng ảnh hưởng hoặc lợi ích vật chất. Trong ngữ cảnh hình sự, xuất hiện trong mô tả tội nhận hối lộ: 「請託を受けて職務に関し…」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 請託 vs 依頼: 依頼 là “nhờ” trung tính; 請託 hàm ý quan hệ mờ ám, vận động hành lang, nhờ cậy không chính đáng.
- 請託 vs 口利き: 口利き là khẩu ngữ, “chạy chọt/nhờ can thiệp”, gần nghĩa nhưng ít trang trọng.
- 請託と賄賂: 請託 nhấn vào “yêu cầu/đặt đề nghị”, 賄賂 nhấn vào “lợi ích vật chất”. Hai yếu tố thường đi kèm trong các vụ án tham nhũng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành vi: 請託を受ける、請託に応じる、請託を断る
- Tính chất: 不正な請託、違法な請託、露骨な請託、便宜供与の請託
- Ngữ cảnh: điều tra tham nhũng, báo chí, quy tắc đạo đức công vụ, vận động hành lang
- Chủ thể: 公務員、業者、仲介者、政治家
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 依頼 |
Gần nghĩa |
Nhờ vả, yêu cầu |
Trung tính, không hàm ý tiêu cực. |
| 口利き |
Tương cận |
Chạy chọt, xin xỏ |
Khẩu ngữ, sắc thái tiêu cực rõ. |
| 斡旋 |
Liên quan |
Môi giới, dàn xếp |
Tùy bối cảnh, có thể trung tính hoặc tiêu cực. |
| 贈賄/収賄 |
Liên quan |
Hối lộ/nhận hối lộ |
Thường xuất hiện cùng 請託 trong vụ án. |
| 拒絶 |
Đối nghĩa |
Từ chối |
Hành vi chuẩn mực: 請託を拒絶する. |
| 公正 |
Đối nghĩa khái quát |
Công chính, minh bạch |
Giá trị đối lập với nhờ cậy bất chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 請: thỉnh, xin
- 託: thác, ủy thác/gửi gắm
- Ghép nghĩa: “xin để được ủy thác/nhờ lo liệu (một việc)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, ranh giới giữa 依頼 lành mạnh và 請託 bất chính nằm ở “lợi ích trao đổi” và “tính hợp pháp trong phạm vi công vụ”. Khi đọc báo Nhật, cụm 「請託を受けて便宜を図った」 là tín hiệu nhận diện tin liên quan tham nhũng. Hãy ghi nhớ các động từ đi kèm để nghe – đọc bắt trúng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 職員は不正な請託を断った。
Nhân viên đã từ chối lời nhờ vả bất chính.
- 業者の請託に応じて便宜を図った疑いがある。
Có nghi ngờ đã tạo điều kiện theo lời thỉnh cầu của nhà thầu.
- 彼は請託を受けた事実はないと否定した。
Anh ta phủ nhận việc đã nhận lời nhờ vả.
- 請託と引き換えに金銭を受け取った。
Đã nhận tiền để đổi lấy lời nhờ vả.
- 倫理規程は請託の申出を記録するよう定めている。
Quy tắc đạo đức quy định phải ghi chép các đề nghị nhờ cậy.
- 露骨な請託が続き、監査が入った。
Các lời nhờ vả lộ liễu kéo dài nên đã có kiểm toán vào cuộc.
- 仲介者を通じて請託が行われた。
Lời nhờ cậy đã được thực hiện thông qua một người trung gian.
- 公務員は請託を受けても応じてはならない。
Công chức dù nhận lời nhờ cậy cũng không được đáp ứng.
- 議員は請託疑惑を巡って説明責任を問われた。
Nghị sĩ bị yêu cầu giải trình về nghi án nhờ vả.
- その口利きは実質的に請託に当たる。
Sự can thiệp đó thực chất tương ứng với hành vi nhờ cậy bất chính.