調剤 [Điều Tề]
ちょうざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bào chế thuốc

JP: 調剤ちょうざいできるまでどのくらい時間じかんがかかりますか。

VI: Mất bao lâu để chuẩn bị thuốc?

Hán tự

調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Tề liều; thuốc