Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
読唇術
[Độc Thần Thuật]
どくしんじゅつ
🔊
Danh từ chung
đọc môi
Hán tự
読
Độc
đọc
唇
Thần
môi
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật