読み上げる
[Độc Thượng]
読上げる [Độc Thượng]
読上げる [Độc Thượng]
よみあげる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đọc to
JP: 私は彼らに向かってそれを読み上げる以外に仕方がなかった。
VI: Tôi không còn cách nào khác ngoài việc đọc nó cho họ nghe.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đọc xong
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は高らかにその詩を読み上げた。
Anh ấy đã đọc bài thơ một cách to rõ.
私がこの本を読み上げるのに約1時間かかった。
Tôi mất khoảng một giờ để đọc xong cuốn sách này.