誦経 [Tụng Kinh]
じゅきょう
ずきょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tụng kinh

Hán tự

Tụng đọc thuộc lòng
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc