誤挿入 [Ngộ Sáp Nhập]
ごそうにゅう

Danh từ chung

chèn sai

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
Nhập vào; chèn