Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誤挿入
[Ngộ Sáp Nhập]
ごそうにゅう
🔊
Danh từ chung
chèn sai
Hán tự
誤
Ngộ
sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
挿
Sáp
chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
入
Nhập
vào; chèn